Trường Đại học Sư phạm Hà Nội

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội (tên trong tiếng Anh: Hanoi National University of Education) là một trung tâm đào tạo đại học, sau đại học, nghiên cứu và ứng dụng khoa học giáo dục và đa ngành chất lượng cao, là một trong các trường đại học trọng điểm trong hệ thống giáo dục đại học Việt Nam.

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội

 

Mã trường: SPH

Tên tiếng Anh: Hanoi National University of Education

Năm thành lập: 1951

Cơ quan chủ quản: Bộ Giáo dục và Đào tạo

Địa chỉ: 136 đường Xuân thủy, Q. Cầu giấy, TP. Hà Nội

Website: http://www.hnue.edu.vn

 

Mã ngành, mã khối Đại học Sư phạm Hà Nội 2021:

STT Mã ngành TS Ngành xét tuyển Tổ hợp thi Chỉ tiêu dự kiến
1 7140209A SP Toán học Toán, Vật lí, Hoá học (A00) 250
2 7140209B SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) Toán, Vật lí, Hoá học (A00) 15
3 7140209D SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) 20
4 7140211A SP Vật lý Toán, Vật lí, Hoá học (A00) 160
5 7140211B SP Vật lý Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) 100
6 7140211C SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) Toán, Vật lí, Hoá học (A00) 10
7 7140211D SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) 20
8 7140217C SP Ngữ văn Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) 200
9 7140217D SP Ngữ văn Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ (D01,D02,D03) 100
10 7140202A Giáo dục Tiểu học Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ (D01,D02,D03) 94
11 7140202D Giáo dục Tiểu học – SP Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) 50
12 7140231 SP Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH (D01) 40
13 7140210A SP Tin học Toán, Vật lí, Hoá học (A00) 120
14 7140210B SP Tin học Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) 50
15 7140212A SP Hoá học Toán, Vật lí, Hoá học (A00) 330
16 7140212B SP Hoá học (dạy Hoá bằng tiếng Anh) Toán, Hoá học, Tiếng Anh (D07) 30
17 7140213B SP Sinh học Toán, Hoá học, SINH HỌC (B00) 290
18 7140213D SP Sinh học Toán, Ngoại ngữ, SINH HỌC (D08,D32,D34) 90
19 7140246A SP Công nghệ Toán, Vật lí, Hoá học (A00) 120
20 7140246C SP Công nghệ Toán, Vật lí, Ngữ văn (C01) 80
21 7140218C SP Lịch sử Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) 75
22 7140218D SP Lịch sử Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh (D14) 15
23 7140219B SP Địa lý Toán, Ngữ văn, Địa (C04) 60
24 7140219C SP Địa lý Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) 100
25 7140204B Giáo dục công dân Ngữ văn, Lịch sử, GDCD (C19) 40
26 7140204C Giáo dục công dân Ngữ văn, Địa lí, GDCD (C20) 40
27 7140205B Giáo dục chính trị Ngữ văn, Lịch sử, GDCD (C19) 50
28 7140205C Giáo dục chính trị Ngữ văn, Địa lí, GDCD (C20) 50
29 7140203C Giáo dục Đặc biệt Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) 70
30 7140203D Giáo dục Đặc biệt Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ (D01,D02,D03) 40
31 7140233D SP Tiếng Pháp Toán, Ngữ văn, NGOẠI NGỮ (D01,D02,D03) 50
32 7140233C SP Tiếng Pháp Ngữ văn, NGOẠI NGỮ, Địa lý (D15,D42,D44) 15
33 7140114C Quản lí giáo dục Ngữ văn, Địa lí, GDCD (C20) 18
34 7140114D Quản lí giáo dục Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ (D01,D02,D03) 7
35 7140208C Giáo dục Quốc phòng và An ninh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) 100
36 7140208D Giáo dục Quốc phòng và An ninh Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ (D01,D02,D03) 37
37 7460101B Toán học Toán, Vật lí, Hoá học (A00) 40
38 7460101D Toán học Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) 40
39 7229030C Văn học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) 55
40 7229030D Văn học Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ (D01,D02,D03) 35
41 7220201 Ngôn ngữ Anh Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH (D01) 30
42 7440112A Hóa học Toán, Vật lí, Hoá học (A00) 35
43 7440112B Hóa học Toán, Hoá học, Sinh học (B00) 35
44 7420101B Sinh học Toán, Hoá học, SINH HỌC (B00) 60
45 7420101D Sinh học Toán, Ngoại ngữ, SINH HỌC (D08,D32,D34) 15
46 7480201A Công nghệ thông tin Toán, Vật lí, Hoá học (A00) 100
47 7480201B Công nghệ thông tin Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) 30
48 7310630C Việt Nam học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) 60
49 7310630D Việt Nam học Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) 40
50 7810103C Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) 40
51 7810103D Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) 60
52 7760103C Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) 20
53 7760103D Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ (D01,D02,D03) 20
54 7229001B Triết học (Triết học Mác Lê-nin) Ngữ văn, Lịch sử, GDCD (C19) 40
55 7229001C Triết học (Triết học Mác Lê-nin) Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) 50
56 7310201B Chính trị học Ngữ văn, Lịch sử, GDCD (C19) 15
57 7310201C Chính trị học Ngữ văn, Ngoại ngữ, Giáo dục công dân (D66,D68,D70) 15
58 7310401C Tâm lý học (Tâm lý học trường học) Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) 50
59 7310401D Tâm lý học (Tâm lý học trường học) Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ (D01,D02,D03) 30
60 7310403C Tâm lý học giáo dục Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) 30
61 7310403D Tâm lý học giáo dục Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ (D01,D02,D03) 10
62 7760101C Công tác xã hội Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) 45
63 7760101D Công tác xã hội Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ (D01,D02,D03) 20